Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
野人 yě rén
ㄜˇ ㄖㄣˊ
1
/1
野人
yě rén
ㄜˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
savage people
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 13 - 題道人雲水居其十三
(
Lê Thánh Tông
)
•
Đề Minh Hà đài - 題明霞臺
(
Cố Huống
)
•
Độc chước thành thi - 獨酌成詩
(
Đỗ Phủ
)
•
Kính tặng Trịnh gián nghị thập vận - 敬贈鄭諫議十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Kỳ 13 - 其十三
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Mao đống dã nhân cư - 茅棟野人居
(
Hàn Sơn
)
•
Sơn cư mạn hứng - 山居漫興
(
Nguyễn Du
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tạ Oa
)
•
Tống Ngô thất du Thục - 送吳七遊蜀
(
Lạc Tân Vương
)
•
Triêu kỳ 1 - 朝其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0